Nhiều trường ĐH công lập tiếp tục xét tuyển đợt 3

Hoàng Dũng

Thành viên cấp 1
A. Các ngành Trình độ Đại học


260


1


D540101


Công nghệ Thực phẩm


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


15.0


7


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


5


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


5


Toán, Tiếng Anh, Hóa học.


D07


3


2


D340101


Quản trị kinh doanh


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


15.0


8


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


4


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


8


3


D480201


Công nghệ Thông tin


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


15.0


8


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


4


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


8


4


D510103


CN Kỹ thuật Xây dựng


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


15.0


15


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


10


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


15


5


D620301


Nuôi trồng Thủy sản


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


15.0


15


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


10


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


10


Toán, Tiếng Anh, Sinh học.


D08


5


6


D620110


Khoa học cây trồng


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


15.0


15


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


10


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


10


Toán, Tiếng Anh, Sinh học.


D08


5


7


D420201


Công nghệ Sinh học


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


15.0


7


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


5


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


5


Toán, Tiếng Anh, Sinh học.


D08


3


8


D510201


Công nghệ KT Cơ khí


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


15.0


15


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


10


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


15


9


D220330


Văn học(*)


Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý.


C00


15.0


15


Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử.


D14


5


B.Các ngành Trình độ Cao đẳng


545


1


C340301


Kế toán


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


8


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


4


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


8


2


C340101


Quản trị kinh doanh


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


8


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


4


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


8


3


C480201


Công nghệ Thông tin


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


10


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


5


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


10


4


C540102


Công nghệ Thực phẩm


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


7


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


5


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


5


Toán, Tiếng Anh, Hóa học.


D07


3


5


C540204


Công nghệ May(*)


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


5


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


5


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;


D01


5


Toán, Sinh học, Hóa học.


B00


5


6


C510103


CN Kỹ thuật Xây dựng


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


12


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


8


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


10


7


C510301


CNKT Điện-Điện tử


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


8


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


4


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


8


8


C510205


CN Kỹ thuật Ô tô


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


8


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


4


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


8


9


C620301


Nuôi trồng Thủy sản


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


10


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


5


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


10


Toán, Tiếng Anh, Sinh học.


D08


5


10


C220201


Tiếng Anh


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


12.0


15


11


C340201


Tài chính Ngân hàng


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


20


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


10


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


10


12


C340103


QT Dịch vụ DL&Lữ hành


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


5


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


2


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;


D01


4


Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý.


C00


4


13


C620110


Khoa học cây trồng


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


13


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


10


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


12


Toán, Tiếng Anh, Sinh học.


D08


5


14


C510201


Công nghệ KT Cơ khí


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


12


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


8


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh.


D01


10


15


C420201


Công nghệ Sinh học


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


10


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


5


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


10


Toán, Tiếng Anh, Sinh học.


D08


5


16


C620116


Phát triển Nông thôn


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


13


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


10


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


12


Toán, Tiếng Anh, Hóa học.


D07


5


18


C380201


Dịch vụ Pháp lý


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


5


Toán, Vật lý, Tiếng Anh;


A01


2


Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;


D01


5


Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý.


C00


3


Các ngành Sư phạm






115


19


C140206


Giáo dục thể chất


Toán, Năng khiếu, Thể lực;


T00


12.0


15


Văn, Năng khiếu, Thể lực;


T01


10


20


C140221


Sư phạm Âm nhạc


Toán, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc


N00


12.0


15


Ngữ văn, Thẩm âm&Tiết tấu, Thanh nhạc;


N01


15


21


C140222


Sư phạm Mỹ thuật


Toán, Hình họa, Trang trí;


V00


12.0


15


Ngữ văn, Hình họa, Trang trí;


V01


15


22


C140215


Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp – Công nghiệp


Toán, Vật lý, Hóa học;


A00


12.0


10


Toán, Sinh học, Hóa học;


B00


10


Toán, Tiếng Anh, Sinh học.


D08


5


Toán, Tiếng Anh, Hóa học.


D07


5

Theo: giaoducthoidai.vn
 
Back
Top