Aquarius
Thành viên cấp 1
1. Cấu tạo của Liên từ gồm 3 dạng chính
Liên từ phụ thuộc
Phần lớn số liên từ là liên từ phụ thuộc. Một số liên từ phổ biến như
Mệnh đề chính liên từ phụ thuộc mệnh đề phụ
VD: Ram went swimming although it was raining
Một mệnh đề phụ thuộc “phụ thuộc” vào mệnh đề chính. Nó không thể đứng một mình như là câu độc lập được. Hãy tưởng tượng xem nếu ai đó nói với bạn “ Hello! Although it was raining”, bạn sẽ hiểu như thế nào? Vô nghĩa! Nhưng mệnh đề chính (hoặc mệnh đề độc lập) thì có thể đứng riêng một mình. Bạn sẽ hiểu rõ ý nếu có người nói rằng: “Hello! Ram went swimming.”Liên từ phụ thuộc luôn luôn đứng ở đầu mệnh đề phụ thuộc. Nó “giới thiệu” mệnh đề phụ thuộc. Tuy nhiên, mệnh đề phụ thuộc đôi khi cũng có thể đứng sau hoặc trước mệnh đề chính. Do vậy trong tiếng Anh cũng có thể có hai cấu trúc sau: Ram went swimming although it was raining.Although it was raining, Ram went swimming
Diễn tả thời gian
Diễn tả điều kiện:
Diễn tả sự đối lập: While/whereas: she keeps spending much money while her parents try to earn one single penny.
- Từ đơn ví dụ: and, but, because, although
- Từ ghép (thường kết thúc bằng as hoặc that)ví dụ: provided that, as long as, in order that
- Tương liên (đi cùng với trạng từ hoặc tính từ) ví dụ: so...that
- Liên từ đẳng lập: được dùng để nối 2 phần trong một câu có vai trò ngữ pháp độc lập với nhau. Đó có thể là các từ đơn hoặc các mệnh đề. Ví dụ:
- Liên từ phụ thuộc: được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu. Ví dụ: - I went swimming although it was cold.
- Liên từ đẳng lập: luôn luôn đứng giữa 2 từ hoặc 2 mệnh đề mà nó liên kết
- Liên từ phụ thuộc: thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.
- and, but, or, nor, for, yet, so
- I like [tea] and [coffee].
- [Ram likes tea], but [Anthony likes coffee].
- I want to work as an interpreter in the future, so I am studying Russian at university.
- She is kind so she helps people.
- He drinks beer, whisky, wine, and rum.
- He drinks beer, whisky, wine and rum.
Liên từ phụ thuộc
Phần lớn số liên từ là liên từ phụ thuộc. Một số liên từ phổ biến như
- after, although, as, because, before, how, if, once, since, than, that, though, till, until, when, where, whether, while
Mệnh đề chính liên từ phụ thuộc mệnh đề phụ
VD: Ram went swimming although it was raining
Một mệnh đề phụ thuộc “phụ thuộc” vào mệnh đề chính. Nó không thể đứng một mình như là câu độc lập được. Hãy tưởng tượng xem nếu ai đó nói với bạn “ Hello! Although it was raining”, bạn sẽ hiểu như thế nào? Vô nghĩa! Nhưng mệnh đề chính (hoặc mệnh đề độc lập) thì có thể đứng riêng một mình. Bạn sẽ hiểu rõ ý nếu có người nói rằng: “Hello! Ram went swimming.”Liên từ phụ thuộc luôn luôn đứng ở đầu mệnh đề phụ thuộc. Nó “giới thiệu” mệnh đề phụ thuộc. Tuy nhiên, mệnh đề phụ thuộc đôi khi cũng có thể đứng sau hoặc trước mệnh đề chính. Do vậy trong tiếng Anh cũng có thể có hai cấu trúc sau: Ram went swimming although it was raining.Although it was raining, Ram went swimming
Diễn tả thời gian
- While: she was eating while her husband was fixing his car
- When: when you develop products, it is important to conduct a market research
- Since: he has served this company since he graduated
- Before: Before you leave the office, remember to turn off all the lights
- After: After he returned to the office, he got a private phone call
- As soon as: As soon as I come home, please let her know
- Since: Since you left him, he is now addicted to wine
- As: The economy added 10,000 jobs in the second quarter as ber domestic demands encouraged companies to hire more workers
Diễn tả điều kiện:
- If/once: If you want to see him, call me any time
- Unless: Unless he calls, I will leave right away
- As long as (miễn là): he agrees to take the job as long as the salary is high
- Provided that/ providing: I will lend him money provided that he pays me on time
Diễn tả sự đối lập: While/whereas: she keeps spending much money while her parents try to earn one single penny.