1. Phương pháp
Lưu ý: Để xác định số hạt nhân con ta cần dựa vào phản ứng hạt nhân.
2. Vận dụng
Ví dụ 1:
Urani 238 sau một loạt phóng xạ và biến thành chì. Hãy xác định x và y trong phương trình của phản ứng sau $^{238}$U→$^{206}$Pb + xα + y.$β^-$
A. y = 4
B. y = 5
C. y = 6
D. y = 8
Chọn C.
Ví dụ 2:
Sau bao nhiêu lần phóng xạ và bao nhiêu lần phóng xạ $β^–$ thì hạt nhân $^{232}_{92}$23290Th biến đổi thành hạt nhân $^{208}_{82}$Pb?
A. 4 lần phóng xạ α; 6 lần phóng xạ $β^–$
B. 4 lần phóng xạ α; 8 lần phóng xạ $β^–$
C. 8 lần phóng xạ α; 6 lần phóng xạ $β^–$
D. 6 lần phóng xạ α; 4 lần phóng xạ $β^–$
Chọn D.
Ví dụ 3:
Urani $^{238}$U biến thành chì $^{206}$Pb sau mối chuỗi phóng xạ α và β. Có bao nhiêu hạt α và β được phát sinh ra và đó là hạt β gì?
A. 6α và 8β$^+$
B. 8α và 6β$^+$
C. 6α và 8β$^-$
D. 8α và 6β$^-$
Chọn D.

Lưu ý: Để xác định số hạt nhân con ta cần dựa vào phản ứng hạt nhân.
2. Vận dụng
Ví dụ 1:
Urani 238 sau một loạt phóng xạ và biến thành chì. Hãy xác định x và y trong phương trình của phản ứng sau $^{238}$U→$^{206}$Pb + xα + y.$β^-$
A. y = 4
B. y = 5
C. y = 6
D. y = 8
Lời giải

Chọn C.
Ví dụ 2:
Sau bao nhiêu lần phóng xạ và bao nhiêu lần phóng xạ $β^–$ thì hạt nhân $^{232}_{92}$23290Th biến đổi thành hạt nhân $^{208}_{82}$Pb?
A. 4 lần phóng xạ α; 6 lần phóng xạ $β^–$
B. 4 lần phóng xạ α; 8 lần phóng xạ $β^–$
C. 8 lần phóng xạ α; 6 lần phóng xạ $β^–$
D. 6 lần phóng xạ α; 4 lần phóng xạ $β^–$
Lời giải

Chọn D.
Ví dụ 3:
Urani $^{238}$U biến thành chì $^{206}$Pb sau mối chuỗi phóng xạ α và β. Có bao nhiêu hạt α và β được phát sinh ra và đó là hạt β gì?
A. 6α và 8β$^+$
B. 8α và 6β$^+$
C. 6α và 8β$^-$
D. 8α và 6β$^-$
Lời giải

Chọn D.