1. Phương pháp
Độ hụt khối của một hạt nhân: ∆m = [Z$m_p$ + (A - Z).$m_N$] – $m_X$
Trong đó:
Z, A lần lượt là điện tích và số khối của hạt nhân.
$m_p$ là khối lượng hạt proton.
$m_n$ là khối lượng hạt nhân notron.
$m_x$ là khối lượng hạt nhân X.
Lưu ý: Khi một hạt nhân được tạo thành từ các nuclêôn, luôn có độ hụt khối.
Khi một hạt nhân được tạo thành từ các nuclêôn, cần một năng lượng $W_{lk}$ và ngược lại, khi muốn phá vỡ một hạt nhân thành các nuclêôn cũng cần tốn một năng lượng là Wlk, lượng năng lượng này gọi là năng lượng liên kết của các nuclêôn trong hạt nhân: $W_{lk}$ = Δm.$c^2$
Trong đó:
c = 3.$10^8$ m/s.
1u$c^2$ = 931,5 MeV
2. Vận dụng
Ví dụ 1:
Khối lượng của hạt $_4^{10}Be$ là ${m_{Be}}$ = 10,01134u, khối lượng của nơtrôn là $m_N$ = 1,0087u, khối lượng của prôtôn là $m_p$ = 1,0073u. Tính độ hụt khối của hạt nhân $_4^{10}Be$ là bao nhiêu?
A. 0,1134u.
B. 0,8700u
C. 0,07006u.
D. 0,1002u.
Chọn C.
Ví dụ 2:
Hạt nhân đơteri D có khối lượng $m_D$ = 2,0136u, khối lượng của nơtrôn là $m_n$ = 1,0087u, khối lượng của prôtôn là $m_p$ = 1,0073u. Tính năng lượng liên kết của hạt nhân D.
A. 2,23 MeV
B. 1,20 MeV
C. 1,36 MeV
D. 9,31 MeV
Chọn A.
Ví dụ 3:
Cho $m_C$ = 12 u, $m_p$ = 1.00728u, $m_n$ = 1,00867u , 1u = 1.66058.$10^{-27}$ kg , 1eV = 1,6.10-19 J, c = 3.$10^{-8}$ m/s. Biết 1u.$c^{-8}$ = 931,5MeV. Tính năng lượng tối thiểu để tách hạt nhân ${}_6^{12}C$ thành các nuclon riêng biệt?
A. 8,94 MeV
B. 44,7 MeV
C. 89,2 MeV.
D. 72,7 MeV
Chọn C.
Độ hụt khối của một hạt nhân: ∆m = [Z$m_p$ + (A - Z).$m_N$] – $m_X$
Trong đó:
Z, A lần lượt là điện tích và số khối của hạt nhân.
$m_p$ là khối lượng hạt proton.
$m_n$ là khối lượng hạt nhân notron.
$m_x$ là khối lượng hạt nhân X.
Lưu ý: Khi một hạt nhân được tạo thành từ các nuclêôn, luôn có độ hụt khối.
Khi một hạt nhân được tạo thành từ các nuclêôn, cần một năng lượng $W_{lk}$ và ngược lại, khi muốn phá vỡ một hạt nhân thành các nuclêôn cũng cần tốn một năng lượng là Wlk, lượng năng lượng này gọi là năng lượng liên kết của các nuclêôn trong hạt nhân: $W_{lk}$ = Δm.$c^2$
Trong đó:
c = 3.$10^8$ m/s.
1u$c^2$ = 931,5 MeV
2. Vận dụng
Ví dụ 1:
Khối lượng của hạt $_4^{10}Be$ là ${m_{Be}}$ = 10,01134u, khối lượng của nơtrôn là $m_N$ = 1,0087u, khối lượng của prôtôn là $m_p$ = 1,0073u. Tính độ hụt khối của hạt nhân $_4^{10}Be$ là bao nhiêu?
A. 0,1134u.
B. 0,8700u
C. 0,07006u.
D. 0,1002u.
Lời giải

Chọn C.
Ví dụ 2:
Hạt nhân đơteri D có khối lượng $m_D$ = 2,0136u, khối lượng của nơtrôn là $m_n$ = 1,0087u, khối lượng của prôtôn là $m_p$ = 1,0073u. Tính năng lượng liên kết của hạt nhân D.
A. 2,23 MeV
B. 1,20 MeV
C. 1,36 MeV
D. 9,31 MeV
Lời giải

Chọn A.
Ví dụ 3:
Cho $m_C$ = 12 u, $m_p$ = 1.00728u, $m_n$ = 1,00867u , 1u = 1.66058.$10^{-27}$ kg , 1eV = 1,6.10-19 J, c = 3.$10^{-8}$ m/s. Biết 1u.$c^{-8}$ = 931,5MeV. Tính năng lượng tối thiểu để tách hạt nhân ${}_6^{12}C$ thành các nuclon riêng biệt?
A. 8,94 MeV
B. 44,7 MeV
C. 89,2 MeV.
D. 72,7 MeV
Lời giải

Chọn C.