10 cách giải thích khi bạn tới muộn

Hưởng

Thành viên cấp 1
22-9-b5-a1-7025-1442919569.jpg

- Sorry I’m late. (Xin lỗi, tôi đến muộn)

- I overslept. (Tôi ngủ quên )

- My alarm didn’t go off. (Đồng hồ báo thức của tôi không reo)

- I had to wait ages for a bus. (Tôi phải đợi xe bus cả thế kỷ)

- The bus was late. (Xe bus tới muộn)

22-9-b5-a2-2066-1442919569.png

- The traffic was terrible. (Giao thông thật kinh khủng)

- I couldn’t find a parking spot. (Tôi không thể tìm được chỗ đậu xe)

- I got lost came here. (Tôi bị lạc khi tới đây)

- I was tied up in a meeting. (Tôi bị kẹt ở một cuộc họp)

- I just lost track of time. (Tôi không để ý đến thời gian)

Y Vân

Theo: vnexpress.net
 
Back
Top