Hãy đăng ký thành viên để có thể dễ dàng hỏi bài, trao đổi, giao lưu và chia sẻ về kiến thức

Mã Tỉnh, Thành phố, Quận, Huyện và Thị xã năm 2015

Thảo luận trong 'Hồ sơ tuyển sinh Tốt nghiệp THPT và ĐH' bắt đầu bởi Huy Hoàng, 27/3/15.

  1. Huy Hoàng

    Huy Hoàng Guest

    01. THÀNH PHỐ HÀ NỘI

    1A01 Quận Ba Đình
    1A02 Quận Hoàn Kiếm
    1A03 Quận Hai Bà Trưng
    1A04 Quận Đống Đa
    1A05 Quận Tây Hồ
    1A06 Quận Cầu Giấy
    1A07 Quận Thanh Xuân
    1A08 Quận Hoàng Mai
    1A09 Quận Long Biên
    1A10 Huyện Từ Liêm
    1A11 Huyện Thanh Trì
    1A12 Huyện Gia Lâm
    1A13 Huyện Đông Anh
    1A14 Huyện Sóc Sơn
    1B15 Quận Hà Đông
    1B16 Thị xã Sơn Tây
    1B17 Huyện Ba Vì
    1B18 Huyện Phúc Thọ
    1B19 Huyện Thạch Thất
    1B20 Huyện Quốc Oai
    1B21 Huyện Chương Mỹ
    1B22 Huyện Đan Phượng
    1B23 Huyện Hoài Đức
    1B24 Huyện Thanh Oai
    1B25 Huyện Mỹ Đức
    1B26 Huyện Ứng Hoà
    1B27 Huyện Thường Tín
    1B28 Huyện Phú Xuyên
    1B29 Huyện Mê Linh


    02. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    0200 Sở Giáo dục và Đào tạo
    0201 Quận 1
    0202 Quận 2
    0203 Quận 3
    0204 Quận 4
    0205 Quận 5
    0206 Quận 6
    0207 Quận 7
    0208 Quận 8
    0209 Quận 9
    0210 Quận 10
    0211 Quận 11
    0212 Quận 12
    0213 Quận Gò Vấp
    0214 Quận Tân Bình
    0215 Quận Tân Phú
    0216 Quận Bình Thạnh
    0217 Quận Phú Nhuận
    0218 Quận Thủ Đức
    0219 Quận Bình Tân
    0220 Huyện Bình Chánh
    0221 Huyện Củ Chi
    0222 Huyện Hóc Môn
    0223 Huyện Nhà Bè
    0224 Huyện Cần Giờ

    03. THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

    0300 Sở Giáo dục và Đào tạo
    0301 Quận Hồng Bàng
    0302 Quận Lê Chân
    0303 Quận Ngô Quyền
    0304 Quận Kiến An
    0305 Quận Hải An
    0306 Quận Đồ Sơn
    0307 Huyện An Lão
    0308 Huyện Kiến Thụy
    0309 Huyện Thủy Nguyên
    0310 Huyện An Dương
    0311 Huyện Tiên Lãng
    0312 Huyện Vĩnh Bảo
    0313 Huyện Cát Hải
    0314 Huyện Bạch Long Vĩ
    0315 Quận Dương Kinh

    04. THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

    0400 Sở Giáo dục và Đào tạo
    0401 Quận Hải Châu
    0402 Quận Thanh Khê
    0403 Quận Sơn Trà
    0404 Quận Ngũ Hành Sơn
    0405 Quận Liên Chiểu
    0406 Huyện Hoà Vang
    0407 Quận Cẩm Lệ

    05. TỈNH HÀ GIANG

    0500 Sở Giáo dục và Đào tạo
    0501 Thành phố Hà Giang
    0502 Huyện Đồng Văn
    0503 Huyện Mèo Vạc
    0504 Huyện Yên Minh
    0505 Huyện Quản Bạ
    0506 Huyện Vị Xuyên
    0507 Huyện Bắc Mê
    0508 Huyện Hoàng Su Phì
    0509 Huyện Xín Mần
    0510 Huyện Bắc Quang
    0511 Huyện Quang Bình

    06. TỈNH CAO BẰNG

    0600 Sở Giáo dục và Đào tạo
    0601 Thị xã Cao Bằng
    0602 Huyện Bảo Lạc
    0603 Huyện Thông Nông
    0604 Huyện Hà Quảng
    0605 Huyện Trà Lĩnh
    0606 Huyện Trùng Khánh
    0607 Huyện Nguyên Bình
    0608 Huyện Hoà An
    0609 Huyện Quảng Uyên
    0610 Huyện Thạch An
    0611 Huyện Hạ Lang
    0612 Huyện Bảo Lâm
    0613 Huyện Phục Hoà

    07. TỈNH LAI CHÂU

    0700 Sở Giáo dục và Đào tạo
    0701 Thị xã Lai Châu
    0702 Huyện Tam Đường
    0703 Huyện Phong Thổ
    0704 Huyện Sìn Hồ
    0705 Huyện Mường Tè
    0706 Huyện Than Uyên
    0707 Huyện Tân Uyên
    0708 Huyện Nậm Nhùn

    08. TỈNH LÀO CAI

    0800 Sở Giáo dục và Đào tạo
    0801 Thành phố Lào Cai
    0802 Huyện Xi Ma Cai
    0803 Huyện Bát Xát
    0804 Huyện Bảo Thắng
    0805 Huyện Sa Pa
    0806 Huyện Văn Bàn
    0807 Huyện Bảo Yên
    0808 Huyện Bắc Hà
    0809 Huyện Mường Khương

    09. TỈNH TUYÊN QUANG

    0900 Sở Giáo dục và Đào tạo
    0901 Th. phố Tuyên Quang
    0902 Huyện Lâm Bình
    0903 Huyện Na Hang
    0904 Huyện Chiêm Hoá
    0905 Huyện Hàm Yên
    0906 Huyện Yên Sơn
    0907 Huyện Sơn Dương

    10. TỈNH LẠNG SƠN

    1000 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1001 Thành phố Lạng Sơn
    1002 Huyện Tràng Định
    1003 Huyện Bình Gia
    1004 Huyện Văn Lãng
    1005 Huyện Bắc Sơn
    1006 Huyện Văn Quan
    1007 Huyện Cao Lộc
    1008 Huyện Lộc Bình
    1009 Huyện Chi Lăng
    1010 Huyện Đình Lập
    1011 Huyện Hữu Lũng

    11. TỈNH BẮC KẠN

    1100 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1101 Thị xã Bắc Kạn
    1102 Huyện Chợ Đồn
    1103 Huyện Bạch Thông
    1104 Huyện Na Rì
    1105 Huyện Ngân Sơn
    1106 Huyện Ba Bể
    1107 Huyện Chợ Mới
    1108 Huyện Pác Nặm

    12. TỈNH THÁI NGUYÊN

    1200 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1201 TP.Thái Nguyên
    1202 Thị xã Sông Công
    1203 Huyện Định Hoá
    1204 Huyện Phú Lương
    1205 Huyện Võ Nhai
    1206 Huyện Đại Từ
    1207 Huyện Đồng Hỷ
    1208 Huyện Phú Bình
    1209 Huyện Phổ Yên

    13. TỈNH YÊN BÁI

    1300 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1301 Thành phố Yên Bái
    1302 Thị xã Nghĩa Lộ
    1303 Huyện Văn Yên
    1304 Huyện Yên Bình
    1305 Huyện Mù Cang Chải
    1306 Huyện Văn Chấn
    1307 Huyện Trấn Yên
    1308 Huyện Trạm Tấu
    1309 Huyện Lục Yên

    14. TỈNH SƠN LA

    1400 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1401 Thành phố Sơn La
    1402 Huyện Quỳnh Nhai
    1403 Huyện Mường La
    1404 Huyện Thuận Châu
    1405 Huyện Bắc Yên
    1406 Huyện Phù Yên
    1407 Huyện Mai Sơn
    1408 Huyện Yên Châu
    1409 Huyện Sông Mã
    1410 Huyện Mộc Châu
    1411 Huyện Sốp Cộp
    1412 Huyện Vân Hồ

    15. TỈNH PHÚ THỌ

    1500 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1501 TP. Việt Trì
    1502 Thị xã Phú Thọ
    1503 Huyện Đoan Hùng
    1504 Huyện Thanh Ba
    1505 Huyện Hạ Hoà
    1506 Huyện Cẩm Khê
    1507 Huyện Yên Lập
    1508 Huyện Thanh Sơn
    1509 Huyện Phù Ninh
    1510 Huyện Lâm Thao
    1511 Huyện Tam Nông
    1512 Huyện Thanh Thủy
    1513 Huyện Tân Sơn

    16. TỈNH VĨNH PHÚC

    1600 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1601 Thành phố Vĩnh Yên
    1602 Huyện Tam Dương
    1603 Huyện Lập Thạch
    1604 Huyện Vĩnh Tường
    1605 Huyện Yên Lạc
    1606 Huyện Bình Xuyên
    1607 Huyện Sông Lô
    1608 Thị xã Phúc Yên
    1609 Huyện Tam Đảo

    17. TỈNH QUẢNG NINH

    1700 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1701 Thành phố Hạ Long
    1702 Thành phố Cẩm Phả
    1703 Thành phố Uông Bí
    1704 Thành phố Móng Cái
    1705 Huyện Bình Liêu
    1706 Huyện Đầm Hà
    1707 Huyện Hải Hà
    1708 Huyện Tiên Yên
    1709 Huyện Ba Chẽ
    1710 Huyện Đông Triều
    1711 Huyện Yên Hưng
    1712 Huyện Hoành Bồ
    1713 Huyện Vân Đồn
    1714 Huyện Cô Tô

    18. TỈNH BẮC GIANG

    1800 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1801 Thành phố Bắc Giang
    1802 Huyện Yên Thế
    1803 Huyện Lục Ngạn
    1804 Huyện Sơn Động
    1805 Huyện Lục Nam
    1806 Huyện Tân Yên
    1807 Huyện Hiệp Hoà
    1808 Huyện Lạng Giang
    1809 Huyện Việt Yên
    1810 Huyện Yên Dũng

    19. TỈNH BẮC NINH

    1900 Sở Giáo dục và Đào tạo
    1901 Thành phố Bắc Ninh
    1902 Huyện Yên Phong
    1903 Huyện Quế Võ
    1904 Huyện Tiên Du
    1905 Thị xã Từ Sơn
    1906 Huyện Thuận Thành
    1907 Huyện Gia Bình
    1908 Huyện Lương Tài

    21. TỈNH HẢI DƯƠNG

    2100 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2101 Thành phố Hải Dương
    2102 Thị xã Chí Linh
    2103 Huyện Nam Sách
    2104 Huyện Kinh Môn
    2105 Huyện Gia Lộc
    2106 Huyện Tứ Kỳ
    2107 Huyện Thanh Miện
    2108 Huyện Ninh Giang
    2109 Huyện Cẩm Giàng
    2110 Huyện Thanh Hà
    2111 Huyện Kim Thành
    2112 Huyện Bình Giang

    22. TỈNH HƯNG YÊN

    2200 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2201 Thành phố Hưng Yên
    2202 Huyện Kim Động
    2203 Huyện Ân Thi
    2204 Huyện Khoái Châu
    2205 Huyện Yên Mỹ
    2206 Huyện Tiên Lữ
    2207 Huyện Phù Cừ
    2208 Huyện Mỹ Hào
    2209 Huyện Văn Lâm
    2210 Huyện Văn Giang

    23. TỈNH HÒA BÌNH

    2300 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2301 Thành phố Hoà Bình
    2302 Huyện Đà Bắc
    2303 Huyện Mai Châu
    2304 Huyện Tân Lạc
    2305 Huyện Lạc Sơn
    2306 Huyện Kỳ Sơn
    2307 Huyện Lương Sơn
    2308 Huyện Kim Bôi
    2309 Huyện Lạc Thuỷ
    2310 Huyện Yên Thuỷ
    2311 Huyện Cao Phong

    24. TỈNH HÀ NAM

    2400 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2401 Thành phố Phủ Lý
    2402 Huyện Duy Tiên
    2403 Huyện Kim Bảng
    2404 Huyện Lý Nhân
    2405 Huyện Thanh Liêm
    2406 Huyện Bình Lục

    25. TỈNH NAM ĐỊNH

    2500 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2501 Thành phố Nam Định
    2502 Huyện Mỹ Lộc
    2503 Huyện Xuân Trường
    2504 Huyện Giao Thủy
    2505 Huyện Ý Yên
    2506 Huyện Vụ Bản
    2507 Huyện Nam Trực
    2508 Huyện Trực Ninh
    2509 Huyện Nghĩa Hưng
    2510 Huyện Hải Hậu

    26. TỈNH THÁI BÌNH

    2600 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2601 Thành phố Thái Bình
    2602 Huyện Quỳnh Phụ
    2603 Huyện Hưng Hà
    2604 Huyện Đông Hưng
    2605 Huyện Vũ Thư
    2606 Huyện Kiến Xương
    2607 Huyện Tiền Hải
    2608 Huyện Thái Thuỵ

    27. TỈNH NINH BÌNH

    2700 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2701 Thành phố Ninh Bình
    2702 Thị xã Tam Điệp
    2703 Huyện Nho Quan
    2704 Huyện Gia Viễn
    2705 Huyện Hoa Lư
    2706 Huyện Yên Mô
    2707 Huyện Kim Sơn
    2708 Huyện Yên Khánh

    28. TỈNH THANH HÓA

    2800 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2801 Thành phố Thanh Hoá
    2802 Thị xã Bỉm Sơn
    2803 Thị xã Sầm Sơn
    2804 Huyện Quan Hoá
    2805 Huyện Quan Sơn
    2806 Huyện Mường Lát
    2807 Huyện Bá Thước
    2808 Huyện Thường Xuân
    2809 Huyện Như Xuân
    2810 Huyện Như Thanh
    2811 Huyện Lang Chánh
    2812 Huyện Ngọc Lặc
    2813 Huyện Thạch Thành
    2814 Huyện Cẩm Thủy
    2815 Huyện Thọ Xuân
    2816 Huyện Vĩnh Lộc
    2817 Huyện Thiệu Hoá
    2818 Huyện Triệu Sơn
    2819 Huyện Nông Cống
    2820 Huyện Đông Sơn
    2821 Huyện Hà Trung
    2822 Huyện Hoằng Hoá
    2823 Huyện Nga Sơn
    2824 Huyện Hậu Lộc
    2825 Huyện Quảng Xương
    2826 Huyện Tĩnh Gia
    2827 Huyện Yên Định

    29. TỈNH NGHỆ AN

    2900 Sở Giáo dục và Đào tạo
    2901 Thành phố Vinh
    2902 Thị xã Cửa Lò
    2903 Huyện Quỳ Châu
    2904 Huyện Quỳ Hợp
    2905 Huyện Nghĩa Đàn
    2906 Huyện Quỳnh Lưu
    2907 Huyện Kỳ Sơn
    2908 Huyện Tương Dương
    2909 Huyện Con Cuông
    2910 Huyện Tân Kỳ
    2911 Huyện Yên Thành
    2912 Huyện Diễn Châu
    2913 Huyện Anh Sơn
    2914 Huyện Đô Lương
    2915 Huyện Thanh Chương
    2916 Huyện Nghi Lộc
    2917 Huyện Nam Đàn
    2918 Huyện Hưng Nguyên
    2919 Huyện Quế Phong
    2920 Thị xã Thái Hòa
    2921 Thị xã Hoàng Mai

    30. TỈNH HÀ TĨNH

    3000 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3001 Thành phố Hà Tĩnh
    3002 Thị xã Hồng Lĩnh
    3003 Huyện Hương Sơn
    3004 Huyện Đức Thọ
    3005 Huyện Nghi Xuân
    3006 Huyện Can Lộc
    3007 Huyện Hương Khê
    3008 Huyện Thạch Hà
    3009 Huyện Cẩm Xuyên
    3010 Huyện Kỳ Anh
    3011 Huyện Vũ Quang
    3012 Huyện Lộc Hà

    31. TỈNH QUẢNG BÌNH

    3100 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3101 Thành phố Đồng Hới
    3102 Huyện Tuyên Hoá
    3103 Huyện Minh Hoá
    3104 Huyện Quảng Trạch
    3105 Huyện Bố Trạch
    3106 Huyện Quảng Ninh
    3107 Huyện Lệ Thuỷ

    32. TỈNH QUẢNG TRỊ

    3200 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3201 Thành phố Đông Hà
    3202 Thị xã Quảng Trị
    3203 Huyện Vĩnh Linh
    3204 Huyện Gio Linh
    3205 Huyện Cam Lộ
    3206 Huyện Triệu Phong
    3207 Huyện Hải Lăng
    3208 Huyện Hướng Hóa
    3209 Huyện Đăk Rông
    3210 Huyện đảo Cồn Cỏ

    33. TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

    3300 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3301 Thành phố Huế
    3302 Huyện Phong Điền
    3303 Huyện Quảng Điền
    3304 Huyện Hương Trà
    3305 Huyện Phú Vang
    3306 Huyện Hương Thủy
    3307 Huyện Phú Lộc
    3308 Huyện Nam Đông
    3309 Huyện A Lưới

    34. TỈNH QUẢNG NAM

    3400 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3401 Thành phố Tam Kỳ
    3402 Thành phố Hội An
    3403 Huyện Duy Xuyên
    3404 Huyện Điện Bàn
    3405 Huyện Đại Lộc
    3406 Huyện Quế Sơn
    3407 Huyện Hiệp Đức
    3408 Huyện Thăng Bình
    3409 Huyện Núi Thành
    3410 Huyện Tiên Phước
    3411 Huyện Bắc Trà My
    3412 Huyện Đông Giang
    3413 Huyện Nam Giang
    3414 Huyện Phước Sơn
    3415 Huyện Nam Trà My
    3416 Huyện Tây Giang
    3417 Huyện Phú Ninh
    3418 Huyện Nông Sơn

    35. TỈNH QUẢNG NGÃI


    3500 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3501 Thành phố Quảng Ngãi
    3502 Huyện Lý Sơn
    3503 Huyện Bình Sơn
    3504 Huyện Trà Bồng
    3505 Huyện Sơn Tịnh
    3506 Huyện Sơn Hà
    3507 Huyện Tư Nghĩa
    3508 Huyện Nghĩa Hành
    3509 Huyện Minh Long
    3510 Huyện Mộ Đức
    3511 Huyện Đức Phổ
    3512 Huyện Ba Tơ
    3513 Huyện Sơn Tây
    3514 Huyện Tây Trà

    36. TỈNH KON TUM

    3600 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3601 Thành phố KonTum
    3602 Huyện Đăk Glei
    3603 Huyện Ngọc Hồi
    3604 Huyện Đăk Tô
    3605 Huyện Sa Thầy
    3606 Huyện Kon Plong
    3607 Huyện Đăk Hà
    3608 Huyện Kon Rẫy
    3609 Huyện Tu Mơ Rông

    37. TỈNH BÌNH ĐỊNH


    3700 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3701 Thành phố Quy Nhơn
    3702 Huyện An Lão
    3703 Huyện Hoài Ân
    3704 Huyện Hoài Nhơn
    3705 Huyện Phù Mỹ
    3706 Huyện Phù Cát
    3707 Huyện Vĩnh Thạnh
    3708 Huyện Tây Sơn
    3709 Huyện Vân Canh
    3710 Huyện An Nhơn
    3711 Huyện Tuy Phước

    38. TỈNH GIA LAI


    3800 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3801 Thành phố Pleiku
    3802 Huyện Chư Păh
    3803 Huyện Mang Yang
    3804 Huyện Kbang
    3805 Thị xã An Khê
    3806 Huyện Kông Chro
    3807 Huyện Đức Cơ
    3808 Huyện Chư Prông
    3809 Huyện Chư Sê
    3810 Thị xã Ayunpa
    3811 Huyện Krông Pa
    3812 Huyện Ia Grai
    3813 Huyện Đăk Đoa
    3814 Huyện Ia Pa
    3815 Huyện Đăk Pơ
    3816 Huyện Phú Thiện
    3817 Huyện Chư Pưh

    39. TỈNH PHÚ YÊN

    3900 Sở Giáo dục và Đào tạo
    3901 Thành phố Tuy Hoà
    3902 Huyện Đồng Xuân
    3903 Thị xã Sông Cầu
    3904 Huyện Tuy An
    3905 Huyện Sơn Hoà
    3906 Huyện Sông Hinh
    3907 Huyện Đông Hoà
    3908 Huyện Phú Hoà
    3909 Huyện Tây Hoà

    40. TỈNH ĐĂK LĂK

    4001 Thành phố Buôn Ma Thuột
    4002 Huyện Ea H Leo
    4003 Huyện Krông Buk
    4004 Huyện Krông Năng
    4005 Huyện Ea Súp
    4006 Huyện Cư M’gar
    4007 Huyện Krông Pắc
    4008 Huyện Ea Kar
    4009 Huyện M'Đrăk
    4010 Huyện Krông Ana
    4011 Huyện Krông Bông
    4012 Huyện Lăk
    4013 Huyện Buôn Đôn
    4014 Huyện Cư Kuin
    4015 Thị xã Buôn Hồ

    41. TỈNH KHÁNH HÒA

    4100 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4101 Thành phố Nha Trang
    4102 Huyện Vạn Ninh
    4103 Huyện Ninh Hoà
    4104 Huyện Diên Khánh
    4105 Huyện Khánh Vĩnh
    4106 Thị xã Cam Ranh
    4107 Huyện Khánh Sơn
    4108 Huyện đảo Trường Sa
    4109 Huyện Cam Lâm

    42. TỈNH LÂM ĐỒNG


    4200 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4201 Thành phố Đà Lạt
    4202 Thị xã Bảo Lộc
    4203 Huyện Đức Trọng
    4204 Huyện Di Linh
    4205 Huyện Đơn Dương
    4206 Huyện Lạc Dương
    4207 Huyện Đạ Huoai
    4208 Huyện Đạ Tẻh
    4209 Huyện Cát Tiên
    4210 Huyện Lâm Hà
    4211 Huyện Bảo Lâm
    4212 Huyện Đam Rông

    43. TỈNH BÌNH PHƯỚC

    4300 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4301 Thị xã Đồng Xoài
    4302 Huyện Đồng Phú
    4303 Huyện Chơn Thành
    4304 Huyện Bình Long
    4305 Huyện Lộc Ninh
    4306 Huyện Bù Đốp
    4307 Huyện Phước Long
    4308 Huyện Bù Đăng
    4309 Huyện Hớn Quản
    4310 Huyện Bù Gia Mập

    44. TỈNH BÌNH DƯƠNG


    4400 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4401 Thành phố Thủ Dầu Một
    4402 Huyện Bến Cát
    4403 Huyện Tân Uyên
    4404 Huyện Thuận An
    4405 Huyện Dĩ An
    4406 Huyện Phú Giáo
    4407 Huyện Dầu Tiếng

    45. TỈNH NINH THUẬN

    4500 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4501 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm
    4502 Huyện Ninh Sơn
    4503 Huyện Ninh Hải
    4504 Huyện Ninh Phước
    4505 Huyện Bác Ái
    4506 Huyện Thuận Bắc
    4507 Huyện Thuận Nam

    46. TỈNH TÂY NINH

    4600 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4601 Thị xã Tây Ninh
    4602 Huyện Tân Biên
    4603 Huyện Tân Châu
    4604 H. Dương Minh Châu
    4605 Huyện Châu Thành
    4606 Huyện Hòa Thành
    4607 Huyện Bến Cầu
    4608 Huyện Gò Dầu
    4609 Huyện Trảng Bàng

    47. TỈNH BÌNH THUẬN

    4700 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4701 Thành phố Phan Thiết
    4702 Huyện Tuy Phong
    4703 Huyện Bắc Bình
    4704 H. Hàm Thuận Bắc
    4705 H. Hàm Thuận Nam
    4706 Huyện Hàm Tân
    4707 Huyện Đức Linh
    4708 Huyện Tánh Linh
    4709 Huyện đảo Phú Quý
    4710 Thị xã La Gi

    48. TỈNH ĐỒNG NAI

    4800 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4801 Thành phố Biên Hoà
    4802 Huyện Vĩnh Cửu
    4803 Huyện Tân Phú
    4804 Huyện Định Quán
    4805 Huyện Thống Nhất
    4806 Thị xã Long Khánh
    4807 Huyện Xuân Lộc
    4808 Huyện Long Thành
    4809 Huyện Nhơn Trạch
    4810 Huyện Trảng Bom
    4811 Huyện Cẩm Mỹ

    49. TỈNH LONG AN

    4900 Sở Giáo dục và Đào tạo
    4901 Thành phố Tân An
    4902 Huyện Vĩnh Hưng
    4903 Huyện Mộc Hoá
    4904 Huyện Tân Thạnh
    4905 Huyện Thạnh Hoá
    4906 Huyện Đức Huệ
    4907 Huyện Đức Hoà
    4908 Huyện Bến Lức
    4909 Huyện Thủ Thừa
    4910 Huyện Châu Thành
    4911 Huyện Tân Trụ
    4912 Huyện Cần Đước
    4913 Huyện Cần Giuộc
    4914 Huyện Tân Hưng
    4915 Thị xã Kiến Tường

    50. TỈNH ĐỒNG THÁP

    5000 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5001 Thành phố Cao Lãnh
    5002 Thị xã Sa Đéc
    5003 Huyện Tân Hồng
    5004 Huyện Hồng Ngự
    5005 Huyện Tam Nông
    5006 Huyện Thanh Bình
    5007 Huyện Cao Lãnh
    5008 Huyện Lấp Vò
    5009 Huyện Tháp Mười
    5010 Huyện Lai Vung
    5011 Huyện Châu Thành
    5012 Thị xã Hồng Ngự

    51. TỈNH AN GIANG

    5100 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5101 Thành phố Long Xuyên
    5102 Thị xã Châu Đốc
    5103 Huyện An Phú
    5104 Huyện Tân Châu
    5105 Huyện Phú Tân
    5106 Huyện Tịnh Biên
    5107 Huyện Tri Tôn
    5108 Huyện Châu Phú
    5109 Huyện Chợ Mới
    5110 Huyện Châu Thành
    5111 Huyện Thoại Sơn

    52. TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU

    5200 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5201 Thành phố Vũng Tàu
    5202 Thị xã Bà Rịa
    5203 Huyện Xuyên Mộc
    5204 Huyện Long Điền
    5205 Huyện Côn Đảo
    5206 Huyện Tân Thành
    5207 Huyện Châu Đức
    5208 Huyện Đất Đỏ

    53. TỈNH TIỀN GIANG

    5300 Sở Giáo dục Đào tạo
    5301 Thành phố Mỹ Tho
    5302 Thị xã Gò Công
    5303 Huyện Cái Bè
    5304 Huyện Cai Lậy
    5305 Huyện Châu Thành
    5306 Huyện Chợ Gạo
    5307 Huyện Gò Công Tây
    5308 Huyện Gò Công Đông
    5309 Huyện Tân Phước
    5310 Huyện Tân Phú Đông

    54. TỈNH KIÊN GIANG


    5400 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5401 Thành phố Rạch Giá
    5402 Thị xã Hà Tiên
    5403 Huyện Kiên Lương
    5404 Huyện Hòn Đất
    5405 Huyện Tân Hiệp
    5406 Huyện Châu Thành
    5407 Huyện Giồng Riềng
    5408 Huyện Gò Quao
    5409 Huyện An Biên
    5410 Huyện An Minh
    5411 Huyện Vĩnh Thuận
    5412 Huyện đảo Phú Quốc
    5413 Huyện Kiên Hải
    5414 Huyện U Minh Thượng
    5415 Huyện Giang Thành

    55. THÀNH PHỐ CẦN THƠ

    5500 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5501 Quận Ninh Kiều
    5502 Quận Bình Thuỷ
    5503 Quận Cái Răng
    5504 Quận Ô Môn
    5505 Huyện Phong Điền
    5506 Huyện Cờ Đỏ
    5507 Huyện Vĩnh Thạnh
    5508 Quận Thốt Nốt
    5509 Huyện Thới Lai

    56. TỈNH BẾN TRE

    5600 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5601 Thành phố Bến Tre
    5602 Huyện Châu Thành
    5603 Huyện Chợ Lách
    5604 Huyện Mỏ Cày Bắc
    5605 Huyện Giồng Trôm
    5606 Huyện Bình Đại
    5607 Huyện Ba Tri
    5608 Huyện Thạnh Phú
    5609 Huyện Mỏ Cày Nam

    57. TỈNH VĨNH LONG


    5700 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5701 Thành phố Vĩnh Long
    5702 Huyện Long Hồ
    5703 Huyện Mang Thít
    5704 Huyện Bình Minh
    5705 Huyện Tam Bình
    5706 Huyện Trà Ôn
    5707 Huyện Vũng Liêm
    5708 Huyện Bình Tân

    58. TỈNH TRÀ VINH


    5800 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5801 Thành phố Trà Vinh
    5802 Huyện Càng Long
    5803 Huyện Cầu Kè
    5804 Huyện Tiểu Cần
    5805 Huyện Châu Thành
    5806 Huyện Trà Cú
    5807 Huyện Cầu Ngang
    5808 Huyện Duyên Hải

    59. TỈNH SÓC TRĂNG

    5900 Sở Giáo dục và Đào tạo
    5901 Thành phố Sóc Trăng
    5902 Huyện Kế Sách
    5903 Huyện Mỹ Tú
    5904 Huyện Mỹ Xuyên
    5905 Huyện Thạnh Trị
    5906 Huyện Long Phú
    5907 Thị xã Vĩnh Châu
    5908 Huyện Cù Lao Dung
    5909 Huyện Ngã Năm
    5910 Huyện Châu Thành
    5911 Huyện Trần Đề

    60. TỈNH BẠC LIÊU


    6000 Sở Giáo dục và Đào tạo
    6001 Thành phố Bạc Liêu
    6002 Huyện Vĩnh Lợi
    6003 Huyện Hồng Dân
    6004 Huyện Giá Rai
    6005 Huyện Phước Long
    6006 Huyện Đông Hải
    6007 Huyện Hoà Bình

    61. TỈNH CÀ MAU


    6100 Sở Giáo dục và Đào tạo
    6101 Thành phố Cà Mau
    6102 Huyện Thới Bình
    6103 Huyện U Minh
    6104 Huyện Trần Văn Thời
    6105 Huyện Cái Nước
    6106 Huyện Đầm Dơi
    6107 Huyện Ngọc Hiển
    6108 Huyện Năm Căn
    6109 Huyện Phú Tân

    62. TỈNH ĐIỆN BIÊN


    6200 Sở Giáo dục và Đào tạo
    6201 TP. Điện Biên Phủ
    6202 Thị xã Mường Lay
    6203 Huyện Điện Biên
    6204 Huyện Tuần Giáo
    6205 Huyện Mường Chà
    6206 Huyện Tủa Chùa
    6207 Huyện Điện Biên Đông
    6208 Huyện Mường Nhé
    6209 Huyện Mường Ảng

    63. TỈNH ĐĂK NÔNG


    6300 Sở Giáo dục và Đào tạo
    6301 Thị xã Gia Nghĩa
    6302 Huyện Đắk R’Lấp
    6303 Huyện Đắk Mil
    6304 Huyện Cư Jút
    6305 Huyện Đắk Song
    6306 Huyện Krông Nô
    6307 Huyện Đắk GLong
    6308 Huyện Tuy Đức

    64. TỈNH HẬU GIANG


    6400 Sở Giáo dục và Đào tạo
    6401 Thành phố Vị Thanh
    6402 Huyện Vị Thuỷ
    6403 Huyện Long Mỹ
    6404 Huyện Phụng Hiệp
    6405 Huyện Châu Thành
    6406 Huyện Châu Thành A
    6407 Thị xã Ngã Bảy
     
    Last edited by a moderator: 27/3/15
  2. khanh2511

    khanh2511 Mới đăng kí

    Tham gia ngày:
    22/9/17
    Bài viết:
    3
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    Giới tính:
    Nữ
    lên thông tin mới cho mọi người
     

Chia sẻ trang này